--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàn sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàn sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàn sĩ
+ noun
a poor student
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàn sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hàn sĩ"
:
hàn sĩ
hiền sĩ
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
hàn sĩ
:
a poor student
+
bỏm bẻm
:
At leisure, deliberatelymiệng nhai trầu bỏm bẻmto chew at leisure a quid of betel and nut
+
deviser
:
người sáng chế, người phát minh
+
somnolence
:
tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ
+
department of commerce and labor
:
Ban thương mại và lao động